Từ điển Thiều Chửu
頁 - hiệt
① Đầu. ||② Một tờ giấy gọi là nhất hiệt 一頁.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
頁 - hiệt
Cái đầu — Trang giấy — Một trong các bộ chữ Trung Hoa.